Bản dịch của từ Pluckage trong tiếng Việt
Pluckage

Pluckage (Noun)
The pluckage of feathers is part of the traditional festival.
Việc nhổ lông là một phần của lễ hội truyền thống.
The pluckage of fruits is done by volunteers in the community.
Việc nhổ trái cây được thực hiện bởi tình nguyện viên trong cộng đồng.
The pluckage of flowers is a common practice during celebrations.
Việc nhổ hoa là một thói quen phổ biến trong các dịp lễ.
Từ "pluckage" là một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình nhổ lông, đặc biệt là lông mày hoặc lông khác trên cơ thể. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "pluck" thường được sử dụng phổ biến hơn trong sinh hoạt hàng ngày ở cả hai vùng.
Từ "pluckage" có nguồn gốc từ động từ Latin "plūkere", có nghĩa là "nhổ" hoặc "hái". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được hình thành từ hậu tố "-age", biểu thị một hành động hoặc kết quả của việc nhổ. Qua thời gian, "pluckage" được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh mô tả việc nhổ lông hoặc tóc, nhất là từ các loài gia cầm. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự mất mát của các bộ phận cơ thể do quá trình nhổ, phù hợp với nguồn gốc và tiến trình phát triển ngôn ngữ.
Từ "pluckage" khá hiếm gặp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc sinh học, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không được sử dụng do tính chất chuyên ngành, chỉ xuất hiện trong các tài liệu hoặc nghiên cứu về phân loại loài hoặc sinh thái học. Thông thường, nó được dùng để chỉ hành động hay trạng thái của việc nhổ lông, lông vũ, thường trong ngữ cảnh nghiên cứu động vật.