Bản dịch của từ Pluckage trong tiếng Việt

Pluckage

Noun [U/C]

Pluckage (Noun)

plˈʌkɨdʒ
plˈʌkɨdʒ
01

Hành động hoặc quá trình nhổ lông.

The action or process of plucking.

Ví dụ

The pluckage of feathers is part of the traditional festival.

Việc nhổ lông là một phần của lễ hội truyền thống.

The pluckage of fruits is done by volunteers in the community.

Việc nhổ trái cây được thực hiện bởi tình nguyện viên trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluckage

Không có idiom phù hợp