Bản dịch của từ Pluckage trong tiếng Việt
Pluckage
Noun [U/C]
Pluckage (Noun)
plˈʌkɨdʒ
plˈʌkɨdʒ
Ví dụ
The pluckage of feathers is part of the traditional festival.
Việc nhổ lông là một phần của lễ hội truyền thống.
The pluckage of fruits is done by volunteers in the community.
Việc nhổ trái cây được thực hiện bởi tình nguyện viên trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pluckage
Không có idiom phù hợp