Bản dịch của từ Plugin trong tiếng Việt
Plugin

Plugin (Noun)
Cách viết khác của plug-in.
Alternative spelling of plugin.
The website requires a plugin to play videos smoothly.
Trang web yêu cầu một plugin để phát video mượt mà.
Without the plugin, some interactive features may not work properly.
Nếu không có plugin, một số tính năng tương tác có thể không hoạt động đúng cách.
Do you know which plugin is best for enhancing social media posts?
Bạn có biết plugin nào tốt nhất để tăng cường bài viết trên mạng xã hội không?
Plugin là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin chỉ một phần mềm bổ trợ, cho phép mở rộng hoặc cải thiện chức năng của một ứng dụng chính. Trong tiếng Anh, "plugin" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được phát âm khác nhau giữa hai kiểu tiếng Anh, với trọng âm trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh. Plugin thường được áp dụng trong lĩnh vực phát triển web và ứng dụng, chẳng hạn như trong các nền tảng như WordPress.
Từ "plugin" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "plug in", xuất phát từ động từ "plug", nghĩa là cắm hoặc kết nối. Trong tiếng Latinh, "plug" có thể được liên kết với từ "plica", nghĩa là gấp hoặc nén. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin vào đầu thập niên 1990, ám chỉ các phần mềm hoặc tiện ích bổ sung cho phép mở rộng chức năng của hệ thống chính. Ngày nay, "plugin" chỉ các mô-đun bổ sung giúp nâng cao tính năng cho phần mềm, giữ vai trò quan trọng trong phát triển ứng dụng.
Từ "plugin" thường xuất hiện trong phần Listening và Writing của IELTS, đặc biệt liên quan đến công nghệ thông tin và các ứng dụng phần mềm. Tần suất sử dụng từ này trong phần Speaking là thấp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ. Trong ngữ cảnh chung, "plugin" thường được dùng để chỉ các tiện ích mở rộng trong ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến, nhấn mạnh công dụng tăng cường chức năng của phần mềm gốc.