Bản dịch của từ Plugin trong tiếng Việt

Plugin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plugin (Noun)

01

Cách viết khác của plug-in.

Alternative spelling of plugin.

Ví dụ

The website requires a plugin to play videos smoothly.

Trang web yêu cầu một plugin để phát video mượt mà.

Without the plugin, some interactive features may not work properly.

Nếu không có plugin, một số tính năng tương tác có thể không hoạt động đúng cách.

Do you know which plugin is best for enhancing social media posts?

Bạn có biết plugin nào tốt nhất để tăng cường bài viết trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plugin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plugin

Không có idiom phù hợp