Bản dịch của từ Plumer trong tiếng Việt
Plumer
Noun [U/C]
Plumer (Noun)
01
= thợ săn chùm lông. bây giờ là lịch sử.
Plume hunter now historical.
Ví dụ
Plumer was a notorious plume hunter in the early 1900s.
Plumer là một thợ săn lông vũ nổi tiếng vào đầu những năm 1900.
Plumer's actions led to the decline of bird populations.
Hành động của Plumer dẫn đến sự suy giảm của các loài chim.
Was Plumer known for his illegal plume hunting activities?
Liệu Plumer có nổi tiếng với các hoạt động săn lông vũ bất hợp pháp của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plumer
Không có idiom phù hợp