Bản dịch của từ Plurify trong tiếng Việt
Plurify

Plurify (Verb)
The government's efforts to plurify the economy have yielded positive results.
Những nỗ lực của chính phủ để làm cho nền kinh tế đa dạng đã đem lại kết quả tích cực.
The organization aims to plurify its membership by recruiting from various backgrounds.
Tổ chức nhằm mục tiêu làm cho hội viên đa dạng bằng cách tuyển chọn từ nhiều nền tảng khác nhau.
The initiative to plurify the workforce led to a more inclusive environment.
Sáng kiến để làm cho lực lượng lao động đa dạng đã dẫn đến một môi trường bao hàm hơn.
"Plurify" là một động từ không chính thức, được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và văn hóa, có nghĩa là làm cho một cái gì đó mang tính đa dạng hơn hoặc thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau. Từ này chủ yếu xuất hiện trong môi trường trực tuyến và trong các bài viết phản ánh về sự đa dạng. Hiện chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ đối với từ này, vì nó chưa được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thức.
Từ "plurify" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "pluri-", có nghĩa là "nhiều" hoặc "đa dạng". Từ này được hình thành từ gốc "pluralis", chỉ về số nhiều. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm mở rộng và làm phong phú thêm, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là làm cho cái gì đó trở nên đa dạng hơn hoặc có nhiều thành phần hơn. Từ "plurify" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học để chỉ quá trình tạo ra sự đa dạng trong ý tưởng hoặc thể loại.
Từ "plurify" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần chính của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học hoặc trong các lĩnh vực liên quan đến xã hội học và đa dạng văn hóa. Từ "plurify" được hiểu là quá trình đa dạng hóa hoặc tăng cường sự đa dạng, do đó nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bản sắc văn hóa và chính sách xã hội.