Bản dịch của từ Plurify trong tiếng Việt
Plurify
Verb
Plurify (Verb)
plˈʊɹɨfˌaɪ
plˈʊɹɨfˌaɪ
Ví dụ
The government's efforts to plurify the economy have yielded positive results.
Những nỗ lực của chính phủ để làm cho nền kinh tế đa dạng đã đem lại kết quả tích cực.
The organization aims to plurify its membership by recruiting from various backgrounds.
Tổ chức nhằm mục tiêu làm cho hội viên đa dạng bằng cách tuyển chọn từ nhiều nền tảng khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plurify
Không có idiom phù hợp