Bản dịch của từ Plurify trong tiếng Việt

Plurify

Verb

Plurify (Verb)

plˈʊɹɨfˌaɪ
plˈʊɹɨfˌaɪ
01

Để tạo thành số nhiều hoặc nhiều; để nhân lên.

To make plural or numerous; to multiply.

Ví dụ

The government's efforts to plurify the economy have yielded positive results.

Những nỗ lực của chính phủ để làm cho nền kinh tế đa dạng đã đem lại kết quả tích cực.

The organization aims to plurify its membership by recruiting from various backgrounds.

Tổ chức nhằm mục tiêu làm cho hội viên đa dạng bằng cách tuyển chọn từ nhiều nền tảng khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plurify

Không có idiom phù hợp