Bản dịch của từ Plushie trong tiếng Việt

Plushie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plushie (Noun)

01

Từ đồng nghĩa của đồ chơi sang trọng.

Synonym of plush toy.

Ví dụ

Children love their plushies during social playdates at school.

Trẻ em rất thích thú nhồi bông của mình trong các buổi chơi ở trường.

Many kids do not bring plushies to social gatherings anymore.

Nhiều trẻ em không mang thú nhồi bông đến các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you think plushies help children in social situations?

Bạn có nghĩ rằng thú nhồi bông giúp trẻ em trong các tình huống xã hội không?

I bought a cute plushie for my niece's birthday.

Tôi đã mua một con thú nhồi bông dễ thương cho sinh nhật của cháu gái tôi.

Don't forget to mention your favorite plushie during the speaking test.

Đừng quên đề cập đến con thú nhồi bông yêu thích của bạn trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plushie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plushie

Không có idiom phù hợp