Bản dịch của từ Pneumococcus trong tiếng Việt

Pneumococcus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumococcus (Noun)

numəkˈɑkəs
numəkˈɑkəs
01

Một loại vi khuẩn liên quan đến viêm phổi và một số dạng viêm màng não.

A bacterium associated with pneumonia and some forms of meningitis.

Ví dụ

Pneumococcus can cause serious infections in young children and the elderly.

Pneumococcus có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng ở trẻ em và người già.

Many people do not know about pneumococcus and its health risks.

Nhiều người không biết về pneumococcus và các nguy cơ sức khỏe của nó.

Is pneumococcus a common cause of pneumonia in urban areas?

Pneumococcus có phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm phổi ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pneumococcus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumococcus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.