Bản dịch của từ Pocket size trong tiếng Việt
Pocket size
Pocket size (Idiom)
This pocket-size notebook is perfect for jotting down ideas on-the-go.
Cuốn sổ tay kích thước túi này thích hợp để ghi chú ý tưởng khi di chuyển.
She prefers a pocket-size dictionary over a bulky one for convenience.
Cô ấy thích một cuốn từ điển kích thước túi hơn là một cuốn cồng kềnh để tiện lợi.
Is a pocket-size camera allowed during the speaking test in IELTS?
Có được phép mang theo một máy ảnh kích thước túi trong bài thi nói IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pocket size cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp