Bản dịch của từ Pococurante trong tiếng Việt
Pococurante

Pococurante (Adjective)
Thờ ơ hoặc không quan tâm.
Indifferent or unconcerned.
Many pococurante citizens ignored the town hall meeting last week.
Nhiều công dân thờ ơ đã bỏ qua cuộc họp thị trấn tuần trước.
She is not pococurante about social issues affecting our community.
Cô ấy không thờ ơ với các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta.
Are pococurante attitudes common among young voters in the election?
Thái độ thờ ơ có phổ biến trong số cử tri trẻ trong cuộc bầu cử không?
Pococurante (Noun)
Một người thờ ơ hoặc không quan tâm.
An indifferent or unconcerned person.
Many pococurante individuals ignore important social issues like poverty.
Nhiều người thờ ơ phớt lờ những vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
She is not a pococurante person; she cares about community welfare.
Cô ấy không phải là người thờ ơ; cô ấy quan tâm đến phúc lợi cộng đồng.
Are pococurante people affecting social change in our society?
Liệu những người thờ ơ có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội không?
Từ "pococurante" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa "không quan tâm", chỉ người hoặc thái độ thờ ơ đối với những vấn đề xung quanh. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và thường gợi lên một cảm giác hời hợt trong việc tiếp cận sự việc. Không có phiên bản viết khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh văn chương hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Sự ít phổ biến của từ này làm cho nó trở thành một ví dụ thú vị về từ vựng ngữ nghĩa.
Từ "pococurante" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paucus" (ít) và "curare" (quan tâm), nghĩa là người không quan tâm đến điều gì. Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 17 trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý, trước khi được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 18. Ý nghĩa hiện tại của "pococurante" chỉ người thờ ơ, không để tâm đến sự việc, phản ánh nguồn gốc của nó liên quan đến sự thiếu quan tâm.
Từ "pococurante" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một người thiếu quan tâm hoặc thờ ơ với những vấn đề quan trọng. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc triết học khi bàn về thái độ sống của con người đối với thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp