Bản dịch của từ Pococurantism trong tiếng Việt
Pococurantism

Pococurantism (Noun)
Sự thờ ơ, thờ ơ.
Many young people show pococurantism towards social issues like climate change.
Nhiều người trẻ thể hiện sự thờ ơ với các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
The pococurantism of some citizens is concerning during elections.
Sự thờ ơ của một số công dân là điều đáng lo ngại trong các cuộc bầu cử.
Is pococurantism common among teenagers regarding community problems?
Liệu sự thờ ơ có phổ biến ở thanh thiếu niên về các vấn đề cộng đồng không?
Từ "pococurantism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là sự hờ hững hay thờ ơ với các vấn đề quan trọng trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ một thái độ không quan tâm đến các vấn đề chính trị, xã hội, hay cá nhân mà thường thấy trong một số nhóm người. "Pococurantism" không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các văn bản học thuật hoặc triết học.
Từ "pococurantism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pococurante", nghĩa là "không quan tâm" hoặc "đối phó một cách hời hợt". Nó hình thành từ "poco", nghĩa là "ít", và "curare", nghĩa là "chăm sóc". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một thái độ không quan tâm đến các vấn đề quan trọng hoặc các giá trị sống. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chỉ trích về sự thờ ơ và không quan tâm trong xã hội hiện đại, liên kết với nghĩa gốc của nó về sự thiếu chăm sóc.
Pococurantism, một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ thái độ thờ ơ hay không quan tâm đến những vấn đề quan trọng. Từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chuyên môn và ít thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, pococurantism thường được sử dụng để miêu tả hành vi không chú trọng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc xã hội, từ đó phản ánh sự thiếu quan tâm đến các vấn đề Xã hội cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp