Bản dịch của từ Podding trong tiếng Việt
Podding

Podding (Verb)
We spent the afternoon podding peas for our community dinner.
Chúng tôi đã dành buổi chiều để tách đậu cho bữa tối cộng đồng.
They are not podding beans for the festival this year.
Họ không tách đậu cho lễ hội năm nay.
Are you podding peas for the charity event tomorrow?
Bạn có đang tách đậu cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
Dạng động từ của Podding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pod |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Podded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Podded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Podding |
Họ từ
Từ "podding" có nghĩa là hành động di chuyển qua lại trong một trạng thái nhàn rỗi hoặc từ từ, đặc biệt liên quan đến việc đi bộ nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, "podding" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phiếm chỉ các hoạt động thư giãn hoặc không có mục đích rõ ràng. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "podding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pod", mang nghĩa là “đựng trong vỏ.” Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên về tiếng Latinh, "poda", chỉ về một loại vỏ hoặc bao bọc. Trong lịch sử, từ "pod" đã được sử dụng để chỉ các phần của thực vật, như các quả đậu, trước khi mở rộng sang những nghĩa sử dụng khác, như 'podding' để mô tả hành động thu thập hoặc xử lý các đối tượng nằm trong vỏ. Sự liên kết với ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chất bảo vệ hoặc bao bọc của từ gốc.
Từ "podding" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh khác, "podding" thường được sử dụng để miêu tả hành động thu hoạch hạt đậu hoặc làm cho các quả đậu chín ngay trên cây. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản nông nghiệp hoặc sinh học, nơi nghiên cứu về quy trình sinh trưởng và phát triển của thực vật được nhấn mạnh.