Bản dịch của từ Podding trong tiếng Việt

Podding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Podding (Verb)

pˈɑdɨŋ
pˈɑdɨŋ
01

Hái hoặc gọt vỏ đậu hà lan hoặc đậu.

To pick or shell peas or beans.

Ví dụ

We spent the afternoon podding peas for our community dinner.

Chúng tôi đã dành buổi chiều để tách đậu cho bữa tối cộng đồng.

They are not podding beans for the festival this year.

Họ không tách đậu cho lễ hội năm nay.

Are you podding peas for the charity event tomorrow?

Bạn có đang tách đậu cho sự kiện từ thiện ngày mai không?

Dạng động từ của Podding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pod

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Podded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Podded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Podding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/podding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Podding

Không có idiom phù hợp