Bản dịch của từ Podiatry trong tiếng Việt
Podiatry

Podiatry (Noun)
Podiatry helps many people with foot problems in our community.
Chuyên khoa chân giúp nhiều người có vấn đề về chân trong cộng đồng.
Podiatry is not well-known among students in my school.
Chuyên khoa chân không được biết đến nhiều trong trường tôi.
Is podiatry covered by health insurance in the United States?
Chuyên khoa chân có được bảo hiểm y tế ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Podiatry là lĩnh vực y học chuyên nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến chân và cổ chân. Chuyên gia trong lĩnh vực này được gọi là bác sĩ podiatry, chịu trách nhiệm cho các vấn đề tiềm ẩn từ chấn thương, bệnh lý và tình trạng bẩm sinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng. Bác sĩ podiatry đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, đặc biệt ở những bệnh nhân có bệnh tiểu đường hoặc các rối loạn tuần hoàn.
Từ "podiatry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "podiatrist" (người chuyên khoa chân), được hình thành từ "podium", nghĩa là "bàn chân". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ lĩnh vực y học chuyên về chăm sóc và điều trị các vấn đề liên quan đến bàn chân và mắt cá chân. Sự phát triển của ngành khoa học này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về chăm sóc sức khỏe bàn chân, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của nó trong y học hiện đại.
Từ "podiatry" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu có liên quan đến lĩnh vực y tế và sức khỏe trong phần Reading và Speaking. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chăm sóc sức khỏe bàn chân, điều trị các bệnh liên quan đến chân hoặc khi đề cập đến chuyên ngành y khoa chuyên sâu. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "podiatry" vẫn có tầm quan trọng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp