Bản dịch của từ Poetical trong tiếng Việt
Poetical

Poetical (Adjective)
Her poetical language captivated the audience during the poetry reading.
Ngôn ngữ thơ mộng của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi đọc thơ.
His writing style is not poetical but more straightforward and factual.
Phong cách viết của anh ấy không thơ mộng mà thẳng thắn và chính xác hơn.
Is it necessary for IELTS candidates to use poetical expressions in essays?
Có cần thiết cho thí sinh IELTS sử dụng các cụm từ thơ mộng trong bài luận không?
Dạng tính từ của Poetical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poetical Thi ca | - | - |
Họ từ
Từ "poetical" (tính từ) chỉ chất thơ, có liên quan đến thơ ca hoặc đặc trưng của thơ. Nó thường được sử dụng để mô tả những đối tượng, ý tưởng hoặc tình huống mang tính chất nghệ thuật, cảm xúc sâu sắc. Trong khi đó, "poetic" là phiên bản phổ biến hơn của từ này, được ưu tiên sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu liên quan đến tần suất và ngữ cảnh sử dụng, với "poetic" thường được áp dụng rộng rãi hơn trong văn học hiện đại.
Từ "poetical" bắt nguồn từ tiếng Latin "poeticus", có nghĩa là "thuộc về thơ ca" (poetry). "Poeticus" lại xuất phát từ từ "poeta", nghĩa là "nhà thơ". Từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm, phong cách hay cảm xúc liên quan đến nghệ thuật thơ ca. Trong lịch sử, "poetical" đã được áp dụng không chỉ cho ngôn từ mà còn cho các hình thức biểu đạt nghệ thuật, thể hiện sự sáng tạo và cảm hứng trong văn học. Thông qua đó, ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ vững liên kết với tính chất nghệ thuật và cảm xúc sâu sắc của thơ.
Từ "poetical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những tác phẩm hoặc phong cách có yếu tố thơ ca, thường liên quan đến văn chương, nghệ thuật biểu diễn, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa. Từ này mang tính miêu tả cao và thường liên quan đến những tình huống liên đới đến cái đẹp và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)