Bản dịch của từ Poetical trong tiếng Việt

Poetical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poetical (Adjective)

01

Liên quan đến thơ.

Relating to poetry.

Ví dụ

Her poetical language captivated the audience during the poetry reading.

Ngôn ngữ thơ mộng của cô ấy đã thu hút khán giả trong buổi đọc thơ.

His writing style is not poetical but more straightforward and factual.

Phong cách viết của anh ấy không thơ mộng mà thẳng thắn và chính xác hơn.

Is it necessary for IELTS candidates to use poetical expressions in essays?

Có cần thiết cho thí sinh IELTS sử dụng các cụm từ thơ mộng trong bài luận không?

Dạng tính từ của Poetical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Poetical

Thi ca

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poetical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also incredibly evocative and with themes of existentialism and self-discovery [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Poetical

Không có idiom phù hợp