Bản dịch của từ Poeticalness trong tiếng Việt
Poeticalness

Poeticalness (Noun)
The poeticalness of Maya Angelou's work inspires many social activists today.
Chất thơ trong tác phẩm của Maya Angelou truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động xã hội hôm nay.
The poeticalness of this speech does not appeal to everyone.
Chất thơ của bài phát biểu này không thu hút mọi người.
Does the poeticalness in social movements help convey their messages?
Chất thơ trong các phong trào xã hội có giúp truyền tải thông điệp không?
Tính chất thơ (poeticalness) là khái niệm chỉ những đặc điểm hoặc cảm xúc gợi lên từ việc sử dụng ngôn ngữ mang tính thơ ca, thường liên quan đến sự sáng tạo và sâu sắc trong biểu đạt. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh (British English) và Tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong cả hai phương ngữ, "poeticalness" được sử dụng nhằm mô tả tính chất nghệ thuật trong văn chương hoặc âm nhạc.
Từ "poeticalness" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "poeticus", có nghĩa là "thuộc về thơ ca". Từ này có liên quan đến tiếng Hy Lạp "poietes", nghĩa là "người sáng tác". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự gia tăng tôn vinh nghệ thuật thơ ca và cảm xúc sáng tạo. "Poeticalness" ngày nay được hiểu là trạng thái, thuộc tính hay khả năng biểu đạt tính thơ mộng, đồng thời thể hiện tính thẩm mỹ cao trong ngôn ngữ và biểu đạt.
Từ "poeticalness" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chất chuyên môn và trang trọng của nó. Trong các tình huống khác, "poeticalness" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, phê bình nghệ thuật và phân tích thơ ca, nhằm mô tả đặc điểm cảm xúc hay tình cảm của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học, đặc biệt là trong bối cảnh của sự sáng tạo nghệ thuật và biểu lộ tâm trạng.