Bản dịch của từ Poeticalness trong tiếng Việt

Poeticalness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poeticalness (Noun)

pˈoʊətɨkənəlz
pˈoʊətɨkənəlz
01

Phẩm chất thi vị; phong cách thơ.

The quality of being poetical poetical style.

Ví dụ

The poeticalness of Maya Angelou's work inspires many social activists today.

Chất thơ trong tác phẩm của Maya Angelou truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động xã hội hôm nay.

The poeticalness of this speech does not appeal to everyone.

Chất thơ của bài phát biểu này không thu hút mọi người.

Does the poeticalness in social movements help convey their messages?

Chất thơ trong các phong trào xã hội có giúp truyền tải thông điệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poeticalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poeticalness

Không có idiom phù hợp