Bản dịch của từ Poikilothermic trong tiếng Việt
Poikilothermic
Poikilothermic (Adjective)
Có nhiệt độ cơ thể thay đổi theo nhiệt độ môi trường xung quanh; máu lạnh.
Having a body temperature that varies with the temperature of the surroundings coldblooded.
Poikilothermic animals adapt to changing temperatures in their environment.
Động vật poikilothermic thích nghi với nhiệt độ thay đổi trong môi trường.
Not all social animals are poikilothermic; many are warm-blooded.
Không phải tất cả động vật xã hội đều là poikilothermic; nhiều loài có máu nóng.
Are poikilothermic species more vulnerable in climate change discussions?
Các loài poikilothermic có dễ bị tổn thương hơn trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp