Bản dịch của từ Poikilothermic trong tiếng Việt
Poikilothermic

Poikilothermic (Adjective)
Có nhiệt độ cơ thể thay đổi theo nhiệt độ môi trường xung quanh; máu lạnh.
Having a body temperature that varies with the temperature of the surroundings coldblooded.
Poikilothermic animals adapt to changing temperatures in their environment.
Động vật poikilothermic thích nghi với nhiệt độ thay đổi trong môi trường.
Not all social animals are poikilothermic; many are warm-blooded.
Không phải tất cả động vật xã hội đều là poikilothermic; nhiều loài có máu nóng.
Are poikilothermic species more vulnerable in climate change discussions?
Các loài poikilothermic có dễ bị tổn thương hơn trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "poikilothermic" (động vật biến nhiệt) được sử dụng để chỉ những sinh vật không có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, mà nhiệt độ nội tại của chúng phụ thuộc vào môi trường bên ngoài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "nhiệt độ thay đổi". Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong lĩnh vực sinh học, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay phát âm. Sự hiểu biết về động vật biến nhiệt có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và sự thích nghi của sinh vật.
Từ "poikilothermic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "poikilos", có nghĩa là 'đa dạng' hoặc 'thay đổi', và "thermos", có nghĩa là 'nhiệt độ'. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để mô tả những sinh vật mà nhiệt độ cơ thể thay đổi theo môi trường xung quanh. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "poikilothermic" chỉ những động vật không kiểm soát được nhiệt độ cơ thể, phản ánh tính chất biến đổi trong điều kiện môi trường.
Từ "poikilothermic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc nói về sinh học, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu về động vật nguyên sinh hoặc động vật biến nhiệt. Thuật ngữ này thường liên quan đến các động vật không có khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, như cá hoặc bò sát. Trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành, từ này xuất hiện trong các bài thuyết trình, tài liệu nghiên cứu và cuộc thảo luận khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp