Bản dịch của từ Pol trong tiếng Việt
Pol
Noun [U/C]
Pol (Noun)
pˈɔl
pˈɔl
01
(thông tục) chính trị gia.
(informal) a politician.
Ví dụ
The pol promised better healthcare for all citizens.
Người đại biểu hứa cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
The young pol was elected as the mayor of the city.
Người chính trị gia trẻ được bầu làm thị trưởng thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pol
Không có idiom phù hợp