Bản dịch của từ Pol trong tiếng Việt
Pol

Pol (Noun)
(thông tục) chính trị gia.
(informal) a politician.
The pol promised better healthcare for all citizens.
Người đại biểu hứa cải thiện chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
The young pol was elected as the mayor of the city.
Người chính trị gia trẻ được bầu làm thị trưởng thành phố.
Many people attended the rally to hear the pol speak.
Nhiều người tham dự cuộc biểu tình để nghe người chính trị gia phát biểu.
Họ từ
Từ "pol" là một từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ "politician" (chính trị gia). Trong ngữ cảnh Mỹ, nó có thể mang tính chất không chính thức, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc châm biếm. Tại Anh, "pol" cũng có thể dùng để chỉ cảnh sát (police), trong khi trong tiếng Mỹ, từ "cop" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt này phản ánh những biến thể trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp giữa hai nền văn hóa.
Từ "pol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polus", nghĩa là "cực" hoặc "điểm cực". Trong tiếng Hy Lạp, "polos" cũng mang ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng để chỉ các cực của Trái Đất. Từ này đã phát triển thành các thuật ngữ trong các lĩnh vực như thiên văn học và địa lý. Ngày nay, "pol" thường được liên kết với các khái niệm về vị trí, phương hướng, hay sự phân chia cực, phản ánh sự phát triển lịch sử của nó từ các khái niệm địa lý nguyên thủy đến các ứng dụng hiện đại trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "pol" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ nghĩa và phạm vi sử dụng tương đối hạn hẹp. Trong ngữ cảnh chung, "pol" thường được thấy trong các lĩnh vực như hóa học, nơi nó đề cập đến tính chất phân cực (polar). Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị như viết tắt của “political”. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp