Bản dịch của từ Polarimetrically trong tiếng Việt
Polarimetrically
Polarimetrically (Adverb)
Bằng phương pháp đo phân cực; bằng một máy đo phân cực.
By means of polarimetry with a polarimeter.
Researchers measured sugar concentration polarimetrically during the 2021 food study.
Các nhà nghiên cứu đã đo nồng độ đường bằng phương pháp phân cực trong nghiên cứu thực phẩm năm 2021.
They did not analyze the samples polarimetrically last week.
Họ đã không phân tích các mẫu bằng phương pháp phân cực vào tuần trước.
Did the scientists measure the solution polarimetrically or chemically?
Các nhà khoa học đã đo dung dịch bằng phương pháp phân cực hay hóa học?