Bản dịch của từ Polarimetrically trong tiếng Việt

Polarimetrically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polarimetrically (Adverb)

pˌoʊlɚəmˈɛtɹɨkəli
pˌoʊlɚəmˈɛtɹɨkəli
01

Bằng phương pháp đo phân cực; bằng một máy đo phân cực.

By means of polarimetry with a polarimeter.

Ví dụ

Researchers measured sugar concentration polarimetrically during the 2021 food study.

Các nhà nghiên cứu đã đo nồng độ đường bằng phương pháp phân cực trong nghiên cứu thực phẩm năm 2021.

They did not analyze the samples polarimetrically last week.

Họ đã không phân tích các mẫu bằng phương pháp phân cực vào tuần trước.

Did the scientists measure the solution polarimetrically or chemically?

Các nhà khoa học đã đo dung dịch bằng phương pháp phân cực hay hóa học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polarimetrically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polarimetrically

Không có idiom phù hợp