Bản dịch của từ Polarimetry trong tiếng Việt

Polarimetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polarimetry(Noun)

pˌɒlərˈaɪmətri
ˈpɑɫɝˈaɪmətri
01

Một kỹ thuật được sử dụng trong hóa học và vật lý để xác định nồng độ và bản chất của một chất bằng cách đo độ quay quang.

A technique used in chemistry and physics to determine the concentration and nature of a substance by measuring its optical rotation

Ví dụ
02

Nghiên cứu các tính chất và hành vi của ánh sáng phân cực

The study of the properties and behavior of polarized light

Ví dụ
03

Việc đo lường độ phân cực của sóng ánh sáng

The measurement of the polarization of light waves

Ví dụ