Bản dịch của từ Poleaxeing trong tiếng Việt
Poleaxeing
Verb
Poleaxeing (Verb)
pəlˈɛksɨkɨŋ
pəlˈɛksɨkɨŋ
Ví dụ
The protestor poleaxeing the statue shocked everyone at the rally.
Người biểu tình chém đổ bức tượng khiến mọi người sốc tại buổi biểu tình.
No one is poleaxeing their opponents in this peaceful demonstration.
Không ai đang chém đổ đối thủ trong cuộc biểu tình hòa bình này.
Is anyone poleaxeing important figures in the social movement today?
Có ai đang chém đổ những nhân vật quan trọng trong phong trào xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poleaxeing
Không có idiom phù hợp