Bản dịch của từ Policymaking trong tiếng Việt
Policymaking

Policymaking (Noun)
Quá trình xây dựng chính sách, đặc biệt là về chính trị.
The process of formulating policies especially in politics.
Policymaking requires input from various social groups and community leaders.
Quá trình xây dựng chính sách cần ý kiến từ nhiều nhóm xã hội.
Policymaking does not always consider the needs of marginalized communities.
Quá trình xây dựng chính sách không luôn xem xét nhu cầu của cộng đồng thiệt thòi.
Is policymaking influenced by public opinion in social issues today?
Liệu quá trình xây dựng chính sách có bị ảnh hưởng bởi ý kiến công chúng không?
Quá trình "policymaking" đề cập đến việc phát triển và thực hiện các chính sách công nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý công và chính trị. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết giữ nguyên như nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu. "Policymaking" thể hiện sự kết hợp của các bước nghiên cứu, phân tích và ra quyết định để đạt được hiệu quả tối ưu.
Từ "policymaking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "policy" (chính sách) và "making" (thực hiện, tạo ra). Từ "policy" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "policie", có nguồn gốc từ tiếng Latin "politia", nghĩa là "quản lý thành phố". Trong bối cảnh hiện đại, "policymaking" chỉ quá trình phát triển, xác định và thực hiện các chính sách công, nhấn mạnh sự cần thiết của việc ra quyết định có hệ thống trong quản lý xã hội.
Từ "policymaking" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề quản lý, chính trị và xã hội. Tần suất sử dụng của nó thích hợp hơn trong bối cảnh học thuật, nơi thảo luận về quy trình ra quyết định chính sách. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo, nghiên cứu và tài liệu chính phủ, phản ánh sự quan trọng của việc xây dựng chính sách trong phát triển xã hội và kinh tế.