Bản dịch của từ Formulating trong tiếng Việt
Formulating
Formulating (Verb)
Tạo ra hoặc nghĩ ra một cách có phương pháp.
Create or devise methodically.
They are formulating a new strategy for community engagement in 2024.
Họ đang xây dựng một chiến lược mới cho sự tham gia cộng đồng vào năm 2024.
She is not formulating a plan to address social inequality effectively.
Cô ấy không xây dựng một kế hoạch để giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.
Are they formulating policies to improve public health in their city?
Họ có đang xây dựng các chính sách để cải thiện sức khỏe cộng đồng trong thành phố không?
Dạng động từ của Formulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Formulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Formulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Formulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Formulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Formulating |
Họ từ
"Formulating" là động từ, có nghĩa là tạo ra hoặc phát triển một kế hoạch, ý tưởng hoặc công thức cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong khoa học, công nghệ và lĩnh vực quản lý để chỉ quá trình xây dựng mô hình hoặc phương pháp. Trong tiếng Anh Anh, "formulating" có cách sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ ở một số ngữ cảnh hoặc thói quen diễn đạt. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, hai biến thể này chủ yếu đồng nhất.
Từ "formulating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "formulare", mang nghĩa là "đưa vào hình thức" hoặc "định hình". Trong tiếng Anh, từ này được gia nhập vào thế kỷ 15 và dần trở nên phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Ý nghĩa hiện tại của "formulating" liên quan đến quá trình xây dựng hoặc phát triển một lý thuyết, kế hoạch, hoặc sản phẩm từ những yếu tố cơ bản, thể hiện rõ ràng tính chất xác định và hệ thống của hoạt động này.
Từ "formulating" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày ý tưởng hoặc kế hoạch một cách rõ ràng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình xây dựng hoặc phát triển lý thuyết, chiến lược và quy trình nghiên cứu. Cụ thể, nó thường thấy trong các bài báo khoa học, phương pháp nghiên cứu và các buổi thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp