Bản dịch của từ Formulating trong tiếng Việt

Formulating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formulating (Verb)

fˈɔɹmjəleɪtɪŋ
fˈɔɹmjəleɪtɪŋ
01

Tạo ra hoặc nghĩ ra một cách có phương pháp.

Create or devise methodically.

Ví dụ

They are formulating a new strategy for community engagement in 2024.

Họ đang xây dựng một chiến lược mới cho sự tham gia cộng đồng vào năm 2024.

She is not formulating a plan to address social inequality effectively.

Cô ấy không xây dựng một kế hoạch để giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

Are they formulating policies to improve public health in their city?

Họ có đang xây dựng các chính sách để cải thiện sức khỏe cộng đồng trong thành phố không?

Dạng động từ của Formulating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Formulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Formulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Formulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Formulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Formulating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formulating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formulating

Không có idiom phù hợp