Bản dịch của từ Politeness trong tiếng Việt
Politeness

Politeness (Noun)
Một hành động lịch sự.
An act of politeness.
Her politeness impressed everyone at the social gathering.
Sự lịch sự của cô ấy ấn tượng mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
Politeness is essential in maintaining good relationships in society.
Lịch sự là quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt trong xã hội.
The lack of politeness can lead to misunderstandings among people.
Thiếu lịch sự có thể dẫn đến hiểu lầm giữa mọi người.
Phẩm chất của sự lịch sự.
The quality of being polite.
Politeness is highly valued in social interactions.
Sự lịch sự được đánh giá cao trong giao tiếp xã hội.
Her politeness impressed everyone at the social gathering.
Sự lịch sự của cô ấn tượng mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Lack of politeness can lead to misunderstandings in social settings.
Thiếu lịch sự có thể dẫn đến hiểu lầm trong môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Politeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Politeness | - |
Kết hợp từ của Politeness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common politeness Lịch sự thông thường | Common politeness is crucial in social interactions. Lịch sự thông thường rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Excessive politeness Lịch sự quá mức | Excessive politeness can hinder effective communication in social interactions. Lòng lịch sự quá đáng có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội. |
Conventional politeness Lịch sự truyền thống | Conventional politeness is essential in social interactions. Lịch sự truyền thống là cần thiết trong tương tác xã hội. |
Exaggerated politeness Lịch sự cầu kỳ | Her exaggerated politeness during the interview impressed the panel. Sự lịch sự thái quá của cô ấy trong buổi phỏng vấn ấn tượng ban giám khảo. |
Social politeness Lịch sự xã hội | Social politeness is essential in ielts speaking to show respect. Lịch sự xã hội là cần thiết trong ielts speaking để thể hiện sự tôn trọng. |
Họ từ
Khái niệm "politeness" đề cập đến hành vi cư xử tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp xã hội, nhằm duy trì mối quan hệ tích cực và tránh xung đột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên bối cảnh văn hóa cụ thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính lịch sự hơn so với tiếng Anh Mỹ trong một số tình huống giao tiếp.
Từ "politeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politus", có nghĩa là "được làm bóng, lịch sự". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "polite", chỉ sự khéo léo và lễ phép trong giao tiếp xã hội. Vào thế kỷ 14, khái niệm này đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả hành vi chạy theo quy tắc xã hội và lịch lãm. Ngày nay, "politeness" chỉ sự tôn trọng và cách cư xử thân thiện trong giao tiếp, phản ánh giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "politeness" (sự lịch sự) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả và tôn trọng trong tương tác. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và văn bản xã hội. Thông thường, "politeness" được sử dụng để mô tả hành vi, ứng xử trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại hoặc viết thư, phản ánh văn hóa và chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



