Bản dịch của từ Politesse trong tiếng Việt
Politesse

Politesse (Noun)
Her politesse in greeting guests impressed everyone at the party.
Sự lịch sự trong chào đón khách mời của cô ấy ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
The politesse shown by the host made the event more enjoyable.
Sự lịch sự được thể hiện bởi chủ nhà làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn.
His politesse towards elders is admired in the community.
Sự lịch sự của anh ấy với người cao tuổi được ngưỡng mộ trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "politesse" trong tiếng Pháp có nghĩa là sự lịch sự, nhã nhặn trong hành vi và ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để chỉ những quy tắc ứng xử tinh tế giữa con người. Trong tiếng Anh, tương đương với "politeness" được sử dụng phổ biến. Sự khác biệt chính giữa hai từ này là "politesse" mang tính chất văn hoa hơn và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa và hành vi xã hội trong khi "politeness" thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "politesse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ tiếng Latinh "politus", có nghĩa là "được làm bóng" hoặc "được chải chuốt". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên kết với sự lịch thiệp và nền văn hóa tôn trọng. Ngày nay, "politesse" được sử dụng để chỉ những quy tắc và nghi thức cư xử lịch sự trong xã hội. Nó phản ánh sự tinh tế trong giao tiếp và cách ứng xử, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng mà con người dành cho nhau.
Từ "politesse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa ứng xử và truyền thống xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, nghiên cứu về giao tiếp lịch sự và các ngữ cảnh chính trị, nơi mà sự tinh tế trong cách thể hiện ý tưởng rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp