Bản dịch của từ Politesse trong tiếng Việt

Politesse

Noun [U/C]

Politesse (Noun)

pˌɑlitˈɛs
pˌɑlitˈɛs
01

Lịch sự trang trọng hoặc nghi thức.

Formal politeness or etiquette.

Ví dụ

Her politesse in greeting guests impressed everyone at the party.

Sự lịch sự trong chào đón khách mời của cô ấy ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

The politesse shown by the host made the event more enjoyable.

Sự lịch sự được thể hiện bởi chủ nhà làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politesse

Không có idiom phù hợp