Bản dịch của từ Politesse trong tiếng Việt
Politesse
Noun [U/C]
Politesse (Noun)
pˌɑlitˈɛs
pˌɑlitˈɛs
Ví dụ
Her politesse in greeting guests impressed everyone at the party.
Sự lịch sự trong chào đón khách mời của cô ấy ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
The politesse shown by the host made the event more enjoyable.
Sự lịch sự được thể hiện bởi chủ nhà làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Politesse
Không có idiom phù hợp