Bản dịch của từ Politicalized trong tiếng Việt

Politicalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Politicalized (Adjective)

pəlˈɪtəkəzˌeɪts
pəlˈɪtəkəzˌeɪts
01

Mang tính chất chính trị, bị chính trị hóa.

Made political in character politicized.

Ví dụ

The community project was highly politicized during the recent elections.

Dự án cộng đồng đã bị chính trị hóa trong cuộc bầu cử gần đây.

Many issues in society are not politicized enough for public awareness.

Nhiều vấn đề trong xã hội không được chính trị hóa đủ để nâng cao nhận thức.

Is climate change often politicized in discussions about social justice?

Liệu biến đổi khí hậu có thường bị chính trị hóa trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/politicalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Politicalized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.