Bản dịch của từ Politicalized trong tiếng Việt
Politicalized

Politicalized (Adjective)
The community project was highly politicized during the recent elections.
Dự án cộng đồng đã bị chính trị hóa trong cuộc bầu cử gần đây.
Many issues in society are not politicized enough for public awareness.
Nhiều vấn đề trong xã hội không được chính trị hóa đủ để nâng cao nhận thức.
Is climate change often politicized in discussions about social justice?
Liệu biến đổi khí hậu có thường bị chính trị hóa trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
"Politicalized" là một từ mô tả quá trình hay trạng thái khi một vấn đề, sự kiện hoặc quan hệ được đưa vào bối cảnh chính trị, từ đó có sự tác động và định hình bởi các yếu tố chính trị. Ở Anh và Mỹ, từ này ít khi được sử dụng dưới dạng động từ, mà thường là tính từ "politicized", có nghĩa tương đương và cách phát âm tương tự. Mặc dù không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh chính trị cụ thể ở mỗi quốc gia.
Từ "politicalized" xuất phát từ gốc Latin "politicus", có nghĩa là "thuộc về chính trị". Gốc từ này được dùng để mô tả các hoạt động, hoàn cảnh hay quyết định có liên quan đến lý tưởng và hệ thống chính trị. Từ "politicalize" được tạo ra trong thế kỷ 20 để chỉ sự chuyển hóa hay ảnh hưởng của các sự việc vào lĩnh vực chính trị. Hiện nay, "politicalized" diễn tả tình trạng mà một vấn đề, sự kiện hay hình thức nghệ thuật trở nên có liên quan sâu sắc đến chính trị, phản ánh vai trò của chính trị trong các khía cạnh khác nhau của xã hội.
Từ "politicalized" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở bài nghe và bài nói, nơi các chủ đề thường xoay quanh tình huống đời sống hàng ngày. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, báo chí hoặc các cuộc thảo luận chính trị, nhấn mạnh đến việc chuyển đổi các vấn đề bình thường thành các vấn đề chính trị. Sự xuất hiện của "politicalized" thường liên quan đến các chủ đề như quyền lực, chính quyền hoặc các phong trào xã hội.