Bản dịch của từ Pollinia trong tiếng Việt
Pollinia

Pollinia (Noun)
Khối lượng phấn hoa, đặc biệt được tìm thấy trong hoa lan.
Masses of pollinia especially as found in orchids.
Orchids often produce pollinia to ensure effective pollination in nature.
Hoa lan thường sản xuất phấn hoa để đảm bảo thụ phấn hiệu quả trong tự nhiên.
Many flowers do not have pollinia like orchids do in social settings.
Nhiều loại hoa không có phấn hoa như hoa lan trong các tình huống xã hội.
Do all orchids have pollinia for attracting pollinators effectively?
Tất cả hoa lan có phấn hoa để thu hút các loài thụ phấn hiệu quả không?
Họ từ
Pollinia là một thuật ngữ sinh học, chỉ những cụm hạt phấn rắn mà một số loài thực vật, đặc biệt là trong họ Lan, sản xuất. Pollinia thường xuất hiện như một khối đơn, được hình thành từ nhiều tế bào hạt phấn, cho phép việc thụ phấn hiệu quả hơn khi chúng được chuyển giao giữa các hoa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pollinia" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "pollinia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pollinis", có nghĩa là phấn hoa. Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ các khối phấn hoa liên kết với nhau, thường thấy ở các cây thuộc họ lan. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nghiên cứu về quá trình thụ phấn và sinh sản trong thực vật. Sự liên kết này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của pollinia trong chu kỳ sống của hoa và sự phát triển sinh học.
Từ "pollinia" (số nhiều của "pollinium") không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, đặc biệt liên quan đến sự sinh sản của cây cỏ, đặc biệt là lan. Pollinia là các đơn vị phấn hoa liên kết, có vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn của nhiều loài thực vật.