Bản dịch của từ Pollster trong tiếng Việt
Pollster

Pollster (Noun)
The pollster predicted the election outcome accurately based on surveys.
Người thăm dò dự đoán kết quả bầu cử chính xác dựa trên các cuộc khảo sát.
The renowned pollster, John Smith, is known for his precise data analysis.
Người thăm dò nổi tiếng, John Smith, nổi tiếng với việc phân tích dữ liệu chính xác.
The pollster's job involves collecting public opinions and interpreting trends.
Công việc của người thăm dò liên quan đến việc thu thập ý kiến công chúng và phân tích xu hướng.
Họ từ
"Pollster" là một danh từ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức chuyên thực hiện khảo sát và thu thập dữ liệu ý kiến công chúng về các vấn đề chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh, "pollster" thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc bầu cử địa phương, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các cuộc bầu cử quốc gia.
Từ "pollster" có nguồn gốc từ từ "poll", xuất phát từ tiếng Anh cổ "paula" có nghĩa là "đầu" hoặc "nghĩa tổng thể". Thuật ngữ này liên quan đến việc đếm hay thăm dò ý kiến. "Pollster" là danh từ chỉ những người hoặc tổ chức thực hiện cuộc thăm dò ý kiến để thu thập thông tin từ công chúng. Sự phát triển của "pollster" diễn ra trong bối cảnh chính trị và xã hội, khi nhu cầu hiểu biết về quan điểm của dân chúng ngày càng gia tăng.
Từ "pollster" là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các cuộc khảo sát ý kiến công chúng và các nghiên cứu thị trường. Trong thành phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng khi thảo luận về chính trị hoặc các xu hướng xã hội. Ngoài ra, "pollster" cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh truyền thông, nghiên cứu xã hội, và phân tích chính trị để chỉ những người thực hiện các cuộc thăm dò dư luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp