Bản dịch của từ Pollster trong tiếng Việt

Pollster

Noun [U/C]

Pollster (Noun)

pˈoʊlstɚ
pˈoʊlstəɹ
01

Người tiến hành hoặc phân tích các cuộc thăm dò ý kiến.

A person who conducts or analyses opinion polls.

Ví dụ

The pollster predicted the election outcome accurately based on surveys.

Người thăm dò dự đoán kết quả bầu cử chính xác dựa trên các cuộc khảo sát.

The renowned pollster, John Smith, is known for his precise data analysis.

Người thăm dò nổi tiếng, John Smith, nổi tiếng với việc phân tích dữ liệu chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollster

Không có idiom phù hợp