Bản dịch của từ Polly trong tiếng Việt

Polly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polly (Noun)

pˈɑli
pˈɑli
01

Một chính trị gia.

A politician.

Ví dụ

Polly is a well-known local politician in our community.

Polly là một chính trị gia địa phương nổi tiếng trong cộng đồng của chúng ta.

There is no doubt that Polly's speeches are impactful.

Không có nghi ngờ gì rằng các bài phát biểu của Polly rất ảnh hưởng.

Is Polly running for re-election this year?

Polly có đang tranh cử lại nhiệm kỳ năm nay không?

02

Nước apollinaris.

Apollinaris water.

Ví dụ

Polly always brings a bottle of Apollinaris water to the party.

Polly luôn mang theo một chai nước Apollinaris đến buổi tiệc.

I never see Polly without her favorite Apollinaris water.

Tôi chưa bao giờ thấy Polly không có nước Apollinaris yêu thích của cô ấy.

Does Polly drink Apollinaris water every day for better health?

Polly có uống nước Apollinaris mỗi ngày để cải thiện sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.