Bản dịch của từ Polyadic trong tiếng Việt
Polyadic
Polyadic (Adjective)
The polyadic group discussed community issues at the town hall meeting.
Nhóm đa thành viên đã thảo luận về các vấn đề cộng đồng tại cuộc họp.
Not every social gathering is polyadic; some are quite small.
Không phải buổi gặp mặt xã hội nào cũng đa thành viên; một số rất nhỏ.
Is the new project designed for a polyadic team of volunteers?
Dự án mới có được thiết kế cho nhóm tình nguyện viên đa thành viên không?
Từ "polyadic" thuộc về lĩnh vực toán học, đặc biệt trong lý thuyết đại số, được sử dụng để mô tả các biểu thức có nhiều biến đầu vào. Cụ thể, trong ngữ cảnh đại số, "polyadic" thường liên quan đến các hàm hoặc phép toán mà không chỉ giới hạn ở hai biến như trong cộng hoặc nhân. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng trong các tài liệu học thuật có thể khác nhau đôi chút, phụ thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "polyadic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều" và phần gốc "adic" liên quan đến cấu trúc tập hợp. Từ này được hình thành để mô tả các cấu trúc toán học có nhiều phần tử hoặc các yếu tố. Trong ngữ cảnh hiện tại, "polyadic" thường được sử dụng trong đại số và lý thuyết tập hợp để chỉ ra các hàm hoặc quan hệ với nhiều đối tượng, phản ánh tính linh hoạt và sự phức tạp trong các mối quan hệ này.
Từ "polyadic" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học và khoa học máy tính, mô tả các cấu trúc hoặc quan hệ liên quan đến nhiều đối tượng. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng khi phân tích các hàm hay ngữ nghĩa phức tạp trong lý thuyết mô hình hoặc lý thuyết tập hợp.