Bản dịch của từ Polybag trong tiếng Việt
Polybag
Noun [U/C]
Polybag (Noun)
Ví dụ
The company distributed polybags to promote environmental awareness.
Công ty phân phối túi poly để tăng cường nhận thức môi trường.
Supermarkets should avoid using polybags to reduce plastic waste.
Các siêu thị nên tránh sử dụng túi poly để giảm lượng rác thải nhựa.
Are polybags still commonly used in grocery stores in your country?
Liệu túi poly có còn được sử dụng phổ biến ở quốc gia bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polybag
Không có idiom phù hợp