Bản dịch của từ Polychord trong tiếng Việt
Polychord

Polychord (Adjective)
Có nhiều dây.
Having many strings.
The musician played a polychord piece at the social gathering last night.
Nhà nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc nhiều dây tại buổi gặp gỡ tối qua.
Not everyone appreciates polychord music at social events and gatherings.
Không phải ai cũng thích nhạc nhiều dây tại các sự kiện xã hội.
Do you think polychord music enhances social interactions among attendees?
Bạn có nghĩ rằng nhạc nhiều dây làm tăng tương tác xã hội giữa người tham dự không?
Polychord (Noun)
Một nhạc cụ đa âm; bất kỳ nhạc cụ nào có nhiều dây.
A polychord instrument any of various instruments having many strings.
The polychord played beautifully at the social event last Saturday.
Chiếc polychord đã chơi rất hay tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
No one brought a polychord to the community festival this year.
Không ai mang theo chiếc polychord đến lễ hội cộng đồng năm nay.
Did you see the polychord at the charity concert last month?
Bạn có thấy chiếc polychord tại buổi hòa nhạc từ thiện tháng trước không?
Polychord là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều hợp âm khác nhau được chơi đồng thời. Khái niệm này thường được sử dụng trong âm nhạc hiện đại và jazz, giúp tạo ra âm thanh phong phú và phức tạp hơn. Polychord không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng nhất quán và không có biến thể đặc thù nào trong phát âm hay cách sử dụng.
Từ "polychord" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "chord" xuất phát từ từ "chorda" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "dây". Từ này được sử dụng để chỉ các hợp âm có nhiều hơn ba âm thanh. Trong lịch sử âm nhạc, polychord trở thành thuật ngữ phổ biến trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của hòa âm phức tạp và tính đa dạng trong sáng tác, từ đó nối kết ý nghĩa hiện tại với khái niệm âm nhạc truyền thống.
Từ "polychord" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì đây là một thuật ngữ đặc trưng liên quan đến âm nhạc, chỉ việc sử dụng nhiều hợp âm cùng một lúc. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong thảo luận về lý thuyết âm nhạc, phân tích tác phẩm âm nhạc, hoặc giáo dục âm nhạc, đặc biệt trong các buổi hội thảo hoặc nghiên cứu liên quan đến âm nhạc đương đại và thể nghiệm.