Bản dịch của từ Polychord trong tiếng Việt

Polychord

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polychord (Adjective)

01

Có nhiều dây.

Having many strings.

Ví dụ

The musician played a polychord piece at the social gathering last night.

Nhà nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc nhiều dây tại buổi gặp gỡ tối qua.

Not everyone appreciates polychord music at social events and gatherings.

Không phải ai cũng thích nhạc nhiều dây tại các sự kiện xã hội.

Do you think polychord music enhances social interactions among attendees?

Bạn có nghĩ rằng nhạc nhiều dây làm tăng tương tác xã hội giữa người tham dự không?

Polychord (Noun)

01

Một nhạc cụ đa âm; bất kỳ nhạc cụ nào có nhiều dây.

A polychord instrument any of various instruments having many strings.

Ví dụ

The polychord played beautifully at the social event last Saturday.

Chiếc polychord đã chơi rất hay tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

No one brought a polychord to the community festival this year.

Không ai mang theo chiếc polychord đến lễ hội cộng đồng năm nay.

Did you see the polychord at the charity concert last month?

Bạn có thấy chiếc polychord tại buổi hòa nhạc từ thiện tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polychord cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polychord

Không có idiom phù hợp