Bản dịch của từ Polychromatic trong tiếng Việt

Polychromatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polychromatic (Adjective)

pɑlikɹoʊmˈætɪk
pɑlikɹoʊmˈætɪk
01

Có hai hoặc nhiều hơn hoặc có màu sắc khác nhau; nhiều màu sắc.

Of two or more or of varying colours multicoloured.

Ví dụ

The festival had a polychromatic display of lights and decorations.

Lễ hội có một màn trình diễn ánh sáng và trang trí nhiều màu sắc.

The community center does not have a polychromatic mural yet.

Trung tâm cộng đồng vẫn chưa có bức tranh tường nhiều màu sắc.

Is the new park going to feature a polychromatic playground?

Công viên mới có dự kiến có một sân chơi nhiều màu sắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polychromatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polychromatic

Không có idiom phù hợp