Bản dịch của từ Polychromatic trong tiếng Việt
Polychromatic

Polychromatic (Adjective)
The festival had a polychromatic display of lights and decorations.
Lễ hội có một màn trình diễn ánh sáng và trang trí nhiều màu sắc.
The community center does not have a polychromatic mural yet.
Trung tâm cộng đồng vẫn chưa có bức tranh tường nhiều màu sắc.
Is the new park going to feature a polychromatic playground?
Công viên mới có dự kiến có một sân chơi nhiều màu sắc không?
Từ "polychromatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "nhiều màu sắc". Trong bối cảnh khoa học và nghệ thuật, nó thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc nguồn sáng có nhiều màu sắc khác nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về viết và nói. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực kỹ thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng như quang phổ màu trong vật lý.
Từ "polychromatic" có gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "chroma" có nghĩa là "màu sắc". Từ này xuất hiện lần đầu trong văn khi được sử dụng để mô tả hiện tượng có nhiều màu sắc khác nhau. Trong bối cảnh hiện đại, "polychromatic" thường được sử dụng trong nghệ thuật, thiết kế và khoa học để chỉ những đối tượng hoặc hiện tượng liên quan đến sự đa dạng màu sắc. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh bản chất phong phú của màu sắc trong tự nhiên cũng như trong sáng tạo nghệ thuật.
Từ "polychromatic" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở bối cảnh giáo dục và nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm hoặc mảng màu sắc đa dạng, chẳng hạn như trong hội họa hoặc thiết kế đồ họa. Ngoài ra, trong khoa học, từ này cũng được dùng để khái quát tính chất ánh sáng hoặc các loại vải nhiều màu. Tóm lại, nó phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và khoa học hơn là trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp