Bản dịch của từ Polygynist trong tiếng Việt
Polygynist

Polygynist (Noun)
John identifies as a polygynist, supporting multiple marriages for men.
John xác định là một người ủng hộ đa thê, hỗ trợ nhiều cuộc hôn nhân cho nam giới.
Many people do not accept a polygynist lifestyle in modern society.
Nhiều người không chấp nhận lối sống đa thê trong xã hội hiện đại.
Is being a polygynist common in certain cultures around the world?
Có phải việc là một người ủng hộ đa thê là phổ biến trong một số nền văn hóa trên thế giới không?
Họ từ
Polygynist là thuật ngữ chỉ một người đàn ông có nhiều vợ cùng một lúc, thường được sử dụng trong bối cảnh các hệ thống hôn nhân đa thê. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "gynē" có nghĩa là "phụ nữ". Polygynist không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc nghĩa, nhưng trong văn cảnh xã hội và văn hóa, khái niệm này có thể được nhìn nhận khác nhau tùy theo từng nền văn hóa.
Từ "polygynist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" (πολύς) có nghĩa là "nhiều" và "gynē" (γυνή) có nghĩa là "phụ nữ". Từ này được cấu tạo để chỉ những người đàn ông có nhiều vợ, phản ánh một hình thức hôn nhân đa thê. Lịch sử của polygynist có thể được truy nguyên từ các nền văn hóa cổ đại, nơi mà hôn nhân đa thê được chấp nhận như một biểu hiện của địa vị xã hội và sự giàu có. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội học và nhân chủng học để nghiên cứu các mô hình hôn nhân.
Từ "polygynist" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề xã hội hoặc nhân văn, cụ thể là về các mối quan hệ đa thê và quyền phụ nữ. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa hoặc phong tục tập quán của một số xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về hôn nhân và giới tính, thường trong bối cảnh phân tích các hình thức hôn nhân khác nhau.