Bản dịch của từ Polygynist trong tiếng Việt

Polygynist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygynist (Noun)

pəlˈɪdʒənɪst
pəlˈɪdʒənɪst
01

Người thực hành hoặc ủng hộ chế độ đa thê.

One who practices or advocates polygyny.

Ví dụ

John identifies as a polygynist, supporting multiple marriages for men.

John xác định là một người ủng hộ đa thê, hỗ trợ nhiều cuộc hôn nhân cho nam giới.

Many people do not accept a polygynist lifestyle in modern society.

Nhiều người không chấp nhận lối sống đa thê trong xã hội hiện đại.

Is being a polygynist common in certain cultures around the world?

Có phải việc là một người ủng hộ đa thê là phổ biến trong một số nền văn hóa trên thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polygynist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygynist

Không có idiom phù hợp