Bản dịch của từ Polygyny trong tiếng Việt
Polygyny

Polygyny (Noun)
Polygyny is practiced in some traditional societies.
Hệ polygyny được thực hành trong một số xã hội truyền thống.
Polygyny is not common in modern Western cultures.
Hệ polygyny không phổ biến trong văn hóa phương Tây hiện đại.
Is polygyny accepted in your culture?
Hệ polygyny được chấp nhận trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Polygyny là một hình thức hôn nhân trong đó một người đàn ông kết hôn với nhiều người phụ nữ đồng thời. Khái niệm này thường xuất hiện trong các xã hội có nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, nơi mà quyền lực và tài chính có thể cho phép một người đàn ông duy trì nhiều vợ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, sự kết hợp của polygyny với các phong tục văn hóa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh xã hội.
Từ "polygyny" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm thành tố "poly" có nghĩa là "nhiều" và "gyny" xuất phát từ "gynē", nghĩa là "người phụ nữ". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ hình thức hôn nhân mà một người đàn ông có nhiều người vợ. Polygyny thường thấy trong các nền văn hóa khác nhau, phản ánh các cấu trúc xã hội và phong tục tiêu biểu tại thời điểm đó. Ngày nay, nó được nghiên cứu trong địa vực nhân học và xã hội học, để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ giới tính và vai trò của chúng trong xã hội.
Polygyny, một thuật ngữ chỉ hình thức hôn nhân mà một nam giới có nhiều vợ, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa hoặc xã hội học. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề gia đình hay các mạng lưới quan hệ xã hội. Từ này chủ yếu được dùng trong các nghiên cứu về nhân khẩu học và các lĩnh vực liên quan đến các hình thức hôn nhân khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp