Bản dịch của từ Polygyny trong tiếng Việt

Polygyny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygyny (Noun)

pəlˈɪdʒəni
pəlˈɪdʒəni
01

Chế độ đa thê trong đó một người đàn ông có nhiều hơn một vợ.

Polygamy in which a man has more than one wife.

Ví dụ

Polygyny is practiced in some traditional societies.

Hệ polygyny được thực hành trong một số xã hội truyền thống.

Polygyny is not common in modern Western cultures.

Hệ polygyny không phổ biến trong văn hóa phương Tây hiện đại.

Is polygyny accepted in your culture?

Hệ polygyny được chấp nhận trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polygyny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygyny

Không có idiom phù hợp