Bản dịch của từ Polyhedra trong tiếng Việt

Polyhedra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyhedra (Noun)

pˌɑlihˈidɹə
pˌɑlihˈidɹə
01

Số nhiều của đa diện.

Plural of polyhedron.

Ví dụ

Many students studied various polyhedra in their geometry class last semester.

Nhiều sinh viên đã nghiên cứu nhiều đa diện trong lớp hình học kỳ trước.

Not all polyhedra are easy to visualize in three dimensions.

Không phải tất cả đa diện đều dễ hình dung trong ba chiều.

Are polyhedra important in understanding social structures and networks?

Đa diện có quan trọng trong việc hiểu các cấu trúc và mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Polyhedra (Noun)

SingularPlural

Polyhedron

Polyhedrons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyhedra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyhedra

Không có idiom phù hợp