Bản dịch của từ Polyhedra trong tiếng Việt
Polyhedra

Polyhedra (Noun)
Số nhiều của đa diện.
Plural of polyhedron.
Many students studied various polyhedra in their geometry class last semester.
Nhiều sinh viên đã nghiên cứu nhiều đa diện trong lớp hình học kỳ trước.
Not all polyhedra are easy to visualize in three dimensions.
Không phải tất cả đa diện đều dễ hình dung trong ba chiều.
Are polyhedra important in understanding social structures and networks?
Đa diện có quan trọng trong việc hiểu các cấu trúc và mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Polyhedra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polyhedron | Polyhedrons |
Họ từ
Polyhedra là những hình khối ba chiều được giới hạn bởi các mặt phẳng (hình đa diện), trong đó mỗi mặt đều là hình đa giác. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "poly" (nhiều) và "hedron" (mặt). Ở Anh và Mỹ, từ "polyhedra" được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Mỹ, đôi khi có thể gặp phiên bản rút gọn "polyhedron" để chỉ hình đơn lẻ. Polyhedra có nhiều ứng dụng trong toán học, kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "polyhedra" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "hedron" có nghĩa là "mặt" hoặc "hình". Cụ thể, "hedron" lại bắt nguồn từ từ gốc Latinh "hedra", chỉ một bề mặt hoặc một diện tích. Những khối đa diện này được định nghĩa là các hình học có nhiều mặt phẳng, trong khi hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong toán học và nghệ thuật để mô tả không gian ba chiều, thể hiện sự đa dạng về hình thức và cấu trúc.
Từ "polyhedra" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu liên quan đến các đề tài về toán học hoặc khoa học, trong khi trong phần Viết và Nói, nó ít được sử dụng hơn, thường xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc luận văn liên quan đến hình học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế đồ họa và nghiên cứu khoa học, khi mô tả hình dạng ba chiều có mặt phẳng.