Bản dịch của từ Polypteroid trong tiếng Việt

Polypteroid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polypteroid (Noun)

pˌɑlɨptɹˈɔɪtspi
pˌɑlɨptɹˈɔɪtspi
01

Là thành viên của một nhóm cá bao gồm các polypterids.

A member of a group of fishes that includes the polypterids.

Ví dụ

The polypteroid species are fascinating for social aquarium enthusiasts.

Các loài polypteroid rất hấp dẫn đối với những người yêu thích bể cá.

Many people do not know about polypteroid fish in social discussions.

Nhiều người không biết về cá polypteroid trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are polypteroid fish popular among social media influencers today?

Cá polypteroid có phổ biến trong giới người ảnh hưởng truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polypteroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polypteroid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.