Bản dịch của từ Polysomal trong tiếng Việt

Polysomal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polysomal (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến một polysome.

Of or relating to a polysome.

Ví dụ

Polysomal activity increases during social interactions among young children.

Hoạt động polysomal tăng lên trong các tương tác xã hội giữa trẻ nhỏ.

Polysomal structures do not always indicate healthy social development in adolescents.

Cấu trúc polysomal không phải lúc nào cũng chỉ ra sự phát triển xã hội lành mạnh ở thanh thiếu niên.

Are polysomal changes significant in understanding social behavior in teenagers?

Liệu những thay đổi polysomal có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polysomal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polysomal

Không có idiom phù hợp