Bản dịch của từ Polysomal trong tiếng Việt
Polysomal
Polysomal (Adjective)
Polysomal activity increases during social interactions among young children.
Hoạt động polysomal tăng lên trong các tương tác xã hội giữa trẻ nhỏ.
Polysomal structures do not always indicate healthy social development in adolescents.
Cấu trúc polysomal không phải lúc nào cũng chỉ ra sự phát triển xã hội lành mạnh ở thanh thiếu niên.
Are polysomal changes significant in understanding social behavior in teenagers?
Liệu những thay đổi polysomal có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội ở thanh thiếu niên không?
Từ "polysomal" được sử dụng trong sinh học phân tử để chỉ cấu trúc chứa nhiều ribosome kết hợp với một sợi mRNA, cho phép quá trình dịch mã protein diễn ra một cách đồng thời. Tâm điểm của khái niệm này là ở việc gia tăng hiệu suất tổng hợp protein. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cũng như không xuất hiện các phiên bản bất đồng nào về cách phát âm hay ý nghĩa, và thường được sử dụng trong môi trường học thuật và nghiên cứu khoa học.
Từ "polysomal" bắt nguồn từ tiền tố Hy Lạp "poly-" có nghĩa là "nhiều", kết hợp với từ "soma", nghĩa là "cơ thể" hoặc "khối". Thời kỳ này xuất hiện đầu tiên trong ngữ cảnh sinh học phân tử, liên quan đến các ribosome kết hợp với mRNA để tổng hợp protein. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự hiểu biết sâu sắc hơn về cơ chế sinh học và vai trò của các cấu trúc đa dạng trong quá trình dịch mã.
Từ "polysomal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và di truyền học. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một nhóm ribosome gắn kết với một chuỗi mRNA, liên quan đến quá trình dịch mã protein. Trong các bối cảnh khác, từ này thường gặp trong nghiên cứu khoa học và báo cáo y học, tập trung vào sự tổng hợp protein và chức năng tế bào.