Bản dịch của từ Polysome trong tiếng Việt
Polysome
Polysome (Noun)
Polysomes help translate mRNA into proteins during social behavior studies.
Polysome giúp dịch mRNA thành protein trong các nghiên cứu hành vi xã hội.
Polysomes are not always easy to observe in social science experiments.
Polysome không phải lúc nào cũng dễ quan sát trong các thí nghiệm khoa học xã hội.
Are polysomes important for understanding social interactions in cells?
Polysome có quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội trong tế bào không?
Polysomes are essential for protein synthesis in cells.
Polysomes là cần thiết cho tổng hợp protein trong tế bào.
Without polysomes, cells would struggle to produce necessary proteins.
Thiếu polysomes, tế bào sẽ gặp khó khăn trong việc sản xuất protein cần thiết.
Polysome, hay còn gọi là polysome, là một cấu trúc sinh học bao gồm một nhóm ribosome gắn liền với một chuỗi mRNA đang tiến hành tổng hợp protein. Khi một ribosome hoàn thành việc dịch mã một vùng mRNA, nó sẽ rời khỏi mRNA và ribosome tiếp theo sẽ gắn vào, tạo thành một polysome. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong sinh học phân tử và di truyền học để phản ánh quy trình tổng hợp protein diễn ra tương tự như một dây chuyền sản xuất.
Từ "polysome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "soma" nghĩa là "cơ thể". Thuật ngữ này được giới thiệu trong bối cảnh sinh học tế bào để chỉ một cụm ribosome gắn kết với một sợi mRNA, cho phép tổng hợp protein đồng thời. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh rõ ràng vai trò quan trọng của polysome trong quá trình dịch mã, góp phần vào sự đa dạng và hiệu quả của sản xuất protein trong tế bào.
Thuật ngữ "polysome" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe, nói và viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực khoa học đời sống và sinh học phân tử, nơi thường nhấn mạnh đến sự tổng hợp protein. Polysome diễn tả một cụm các ribosome gắn liền với mRNA, cho thấy sự hoạt động của quá trình dịch mã. Trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học, từ này thường xuất hiện khi phân tích các cơ chế sinh học phức tạp.