Bản dịch của từ Polyvinyl trong tiếng Việt
Polyvinyl
Adjective
Polyvinyl (Adjective)
Ví dụ
The polyvinyl banners at the event were vibrant and eye-catching.
Các băng rôn polyvinyl tại sự kiện rất rực rỡ và thu hút.
The community center does not use polyvinyl materials for its projects.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng vật liệu polyvinyl cho các dự án.
Are the polyvinyl decorations safe for children at the festival?
Liệu các đồ trang trí polyvinyl có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polyvinyl
Không có idiom phù hợp