Bản dịch của từ Polyvinyl trong tiếng Việt

Polyvinyl

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyvinyl (Adjective)

01

Biểu thị vật liệu hoặc đồ vật được làm từ polyme của hợp chất vinyl.

Denoting materials or objects made from polymers of vinyl compounds.

Ví dụ

The polyvinyl banners at the event were vibrant and eye-catching.

Các băng rôn polyvinyl tại sự kiện rất rực rỡ và thu hút.

The community center does not use polyvinyl materials for its projects.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng vật liệu polyvinyl cho các dự án.

Are the polyvinyl decorations safe for children at the festival?

Liệu các đồ trang trí polyvinyl có an toàn cho trẻ em tại lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyvinyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyvinyl

Không có idiom phù hợp