Bản dịch của từ Pompa trong tiếng Việt

Pompa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pompa (Noun)

pˈɑmpə
pˈɑmpə
01

Một nghi lễ rước kiệu.

A ceremonial procession.

Ví dụ

The pompa in the village celebrated the harvest festival.

Pompa ở làng ăn mừng lễ hội mùa màng.

The royal wedding was followed by an extravagant pompa.

Đám cưới hoàng gia được theo sau bởi một cuộc diễu hành xa hoa.

The annual pompa in the city attracted tourists from far.

Pompa hàng năm ở thành phố thu hút khách du lịch từ xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pompa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pompa

Không có idiom phù hợp