Bản dịch của từ Pooh bah trong tiếng Việt

Pooh bah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pooh bah (Noun)

pˈu bˈɑ
pˈu bˈɑ
01

Hình thức thay thế của poobah.

Alternative form of poobah.

Ví dụ

The pooh bah of the community organized the charity event.

Người đứng đầu cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.

She was appointed as the new pooh bah of the organization.

Cô ấy được bổ nhiệm làm người đứng đầu mới của tổ chức.

The pooh bah made important decisions for the group's future.

Người đứng đầu đưa ra quyết định quan trọng cho tương lai của nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pooh bah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pooh bah

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.