Bản dịch của từ Pooh bah trong tiếng Việt
Pooh bah

Pooh bah (Noun)
Hình thức thay thế của poobah.
Alternative form of poobah.
The pooh bah of the community organized the charity event.
Người đứng đầu cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
She was appointed as the new pooh bah of the organization.
Cô ấy được bổ nhiệm làm người đứng đầu mới của tổ chức.
The pooh bah made important decisions for the group's future.
Người đứng đầu đưa ra quyết định quan trọng cho tương lai của nhóm.
"Pooh bah" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, dùng để chỉ một người có chức vụ cao nhưng có thể không có quyền lực thực sự hoặc chỉ là một người tự mãn. Thuật ngữ này thường mang nghĩa châm biếm, thể hiện sự xem thường. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội của mỗi khu vực.
Từ "pooh bah" có nguồn gốc từ một nhân vật trong vở nhạc kịch "The Mikado" của Gilbert và Sullivan, công diễn lần đầu vào năm 1885. Nhân vật này đại diện cho một người có quyền lực nhưng không thật sự có ảnh hưởng, thường bị xem là kẻ kiêu ngạo và tự phụ. Ngày nay, "pooh bah" được sử dụng để chỉ những người tự mãn, thường không có thực quyền nhưng vẫn giữ thái độ kiêu ngạo, phản ánh mối quan hệ giữa quyền lực và bản chất con người.
Từ "pooh bah" ít xuất hiện trong các component của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường mang nghĩa là người có quyền lực hoặc chức vụ cao nhưng không thực sự có khả năng hay ảnh hưởng. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "pooh bah" thỉnh thoảng được dùng để chỉ những cá nhân tự mãn với địa vị của mình trong các tổ chức hoặc sự kiện xã hội. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh học thuật cũng như giao tiếp thông thường chứng tỏ đây không phải là một từ phổ biến trong các môi trường nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp