Bản dịch của từ Poor information trong tiếng Việt
Poor information
Poor information (Phrase)
Thông tin không chính xác hoặc gây hiểu lầm.
Incorrect or misleading information.
Many articles provide poor information about social issues like poverty.
Nhiều bài viết cung cấp thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
The report does not contain poor information about community programs.
Báo cáo không chứa thông tin sai lệch về các chương trình cộng đồng.
Why do some websites share poor information on social topics?
Tại sao một số trang web lại chia sẻ thông tin sai lệch về các chủ đề xã hội?
Thông tin nghèo nàn (poor information) đề cập đến dữ liệu hoặc thông tin thiếu chính xác, không đầy đủ, hoặc không đáng tin cậy. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, truyền thông và giáo dục, nơi thông tin chính xác là cần thiết cho việc ra quyết định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi theo ngữ cảnh và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "poor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pauper", có nghĩa là nghèo khó hoặc thiếu thốn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ tình trạng tài chính mà còn tình trạng chất lượng thấp hoặc không đạt yêu cầu. Trong ngữ cảnh "poor information", từ này ám chỉ đến thông tin không đầy đủ, thiếu chính xác hoặc không có giá trị, phản ánh trạng thái thiếu thốn về dữ liệu cần thiết cho việc ra quyết định.
Thuật ngữ "poor information" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Listening và Writing, khi thí sinh phải phân tích hoặc đánh giá chất lượng thông tin. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tài liệu không đầy đủ hoặc không chính xác, ảnh hưởng đến quyết định hay kết quả. Tình huống phổ biến gặp cụm từ này là trong nghiên cứu, báo cáo, hoặc phản hồi về chất lượng nguồn thông tin trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp