Bản dịch của từ Poor information trong tiếng Việt

Poor information

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor information (Phrase)

pˈuɹ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
pˈuɹ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin không chính xác hoặc gây hiểu lầm.

Incorrect or misleading information.

Ví dụ

Many articles provide poor information about social issues like poverty.

Nhiều bài viết cung cấp thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

The report does not contain poor information about community programs.

Báo cáo không chứa thông tin sai lệch về các chương trình cộng đồng.

Why do some websites share poor information on social topics?

Tại sao một số trang web lại chia sẻ thông tin sai lệch về các chủ đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poor information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor information

Không có idiom phù hợp