Bản dịch của từ Poor-quality trong tiếng Việt
Poor-quality

Poor-quality (Adjective)
The poor-quality housing in the slums needs urgent attention.
Nhà ở chất lượng kém ở khu ổ chuột cần được chú ý ngay lập tức.
The government should not ignore the issue of poor-quality education.
Chính phủ không nên phớt lờ vấn đề giáo dục chất lượng kém.
Are you satisfied with the poor-quality services provided by the company?
Bạn có hài lòng với các dịch vụ chất lượng kém do công ty cung cấp không?
Từ "poor-quality" chỉ ra mức độ thấp về chất lượng của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thứ không đạt tiêu chuẩn, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của người tiêu dùng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong văn viết, ở Anh, các từ như "substandard" cũng thường được dùng thay thế.
Từ "poor-quality" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai thành tố: "poor" nghĩa là kém, nghèo nàn và "quality" chỉ tiêu chuẩn, phẩm chất. "Poor" có gốc từ tiếng Pháp cổ "povre" và tiếng Latinh "pauper", liên quan đến sự thiếu thốn. "Quality" xuất phát từ tiếng Latinh "qualitas", có nghĩa là bản chất, đặc điểm. Kết hợp những yếu tố này, "poor-quality" mô tả sự thiếu hụt hoặc không đạt tiêu chuẩn, phản ánh lịch sử văn hóa và xã hội của các sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "poor-quality" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong việc đánh giá sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu, nhằm chỉ ra sự không đạt tiêu chuẩn hoặc không đáp ứng yêu cầu mong đợi, thường liên quan đến sự thất bại trong kiểm soát chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
