Bản dịch của từ Poor-quality trong tiếng Việt

Poor-quality

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poor-quality (Adjective)

pˈʊɹkwəlˌaɪtɨv
pˈʊɹkwəlˌaɪtɨv
01

Có chất lượng thấp hoặc tiêu chuẩn.

Of low quality or standard.

Ví dụ

The poor-quality housing in the slums needs urgent attention.

Nhà ở chất lượng kém ở khu ổ chuột cần được chú ý ngay lập tức.

The government should not ignore the issue of poor-quality education.

Chính phủ không nên phớt lờ vấn đề giáo dục chất lượng kém.

Are you satisfied with the poor-quality services provided by the company?

Bạn có hài lòng với các dịch vụ chất lượng kém do công ty cung cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poor-quality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] Additionally, in order to maximize profits, many manufacturers produce products which break quickly and consequently also need replacing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Poor-quality

Không có idiom phù hợp