Bản dịch của từ Popedom trong tiếng Việt

Popedom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popedom (Noun)

pˈoʊpdəm
pˈoʊpdəm
01

Địa vị, chức vụ hoặc quyền lực của một giáo hoàng.

The status office or authority of a pope.

Ví dụ

The popedom holds significant influence over global Catholic communities today.

Địa vị giáo hoàng có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng Công giáo toàn cầu hôm nay.

The popedom does not control political decisions in most countries anymore.

Địa vị giáo hoàng không kiểm soát quyết định chính trị ở hầu hết các quốc gia nữa.

Does the popedom still matter in modern social issues?

Địa vị giáo hoàng vẫn còn quan trọng trong các vấn đề xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/popedom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popedom

Không có idiom phù hợp