Bản dịch của từ Popish trong tiếng Việt
Popish

Popish (Adjective)
The popish traditions were deeply rooted in the community.
Các truyền thống Công giáo La Mã đã thâm nhập sâu trong cộng đồng.
She was raised in a popish household with strict religious practices.
Cô được nuôi dưỡng trong một gia đình Công giáo La Mã với các thói quen tôn giáo nghiêm ngặt.
The neighborhood church was known for its popish rituals and ceremonies.
Nhà thờ trong khu phố nổi tiếng với các nghi lễ và lễ nghi Công giáo La Mã.
Họ từ
Từ "popish" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó liên quan đến Giáo hội Công giáo La Mã, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nịnh hót hay thái độ thờ ơ đối với giáo lý. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích các giáo lý hoặc thực hành của Công giáo. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, âm điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn.
Từ "popish" xuất phát từ gốc Latin "papa", có nghĩa là "giáo hoàng". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh tôn giáo, thể hiện sự liên kết với giáo hội Công giáo La Mã và các tín ngưỡng liên quan đến giáo hoàng. Trong thế kỷ 16, "popish" thường được sử dụng trong những cuộc tranh luận tôn giáo để chỉ những người hoặc niềm tin mà người nói cho là quá phụ thuộc vào giáo hội Công giáo. Ngày nay, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, biểu thị sự chỉ trích hoặc sự tách biệt khỏi các học thuyết của Công giáo.
Từ "popish" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và chính trị, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hiếm. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, đề cập đến các đặc điểm hoặc quan điểm của Giáo hội Công giáo, đặc biệt trong bối cảnh tranh luận tôn giáo. "Popish" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc luận văn chính trị, nhằm chỉ trích hoặc phân tích các mối quan hệ giữa các giáo phái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp