Bản dịch của từ Popish trong tiếng Việt
Popish
Adjective
Popish (Adjective)
pˈoʊpɪʃ
pˈoʊpɪʃ
Ví dụ
The popish traditions were deeply rooted in the community.
Các truyền thống Công giáo La Mã đã thâm nhập sâu trong cộng đồng.
She was raised in a popish household with strict religious practices.
Cô được nuôi dưỡng trong một gia đình Công giáo La Mã với các thói quen tôn giáo nghiêm ngặt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Popish
Không có idiom phù hợp