Bản dịch của từ Porcelain enamelling trong tiếng Việt

Porcelain enamelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porcelain enamelling (Noun)

pˈɔɹsələn ɛnˈæməlɨŋ
pˈɔɹsələn ɛnˈæməlɨŋ
01

Quy trình phủ men sứ; một lớp men sứ.

The process of applying porcelain enamel a coating of porcelain enamel.

Ví dụ

Porcelain enamelling enhances the beauty of many social event decorations.

Sơn men sứ làm tăng vẻ đẹp của nhiều trang trí sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate porcelain enamelling in modern art.

Nhiều người không đánh giá cao sơn men sứ trong nghệ thuật hiện đại.

Is porcelain enamelling used in community art projects in New York?

Sơn men sứ có được sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porcelain enamelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porcelain enamelling

Không có idiom phù hợp