Bản dịch của từ Porewater trong tiếng Việt

Porewater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porewater (Noun)

pˈɔɹwətɚ
pˈɔɹwətɚ
01

Nước chứa trong các lỗ rỗng trong đất hoặc đá.

Water contained in pores in soil or rock.

Ví dụ

Porewater affects plant growth in urban areas like New York City.

Nước trong lỗ hổng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây ở New York.

Porewater does not always drain well in compacted soils.

Nước trong lỗ hổng không luôn thoát tốt trong đất nén chặt.

How does porewater influence community gardens in Los Angeles?

Nước trong lỗ hổng ảnh hưởng như thế nào đến vườn cộng đồng ở Los Angeles?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porewater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porewater

Không có idiom phù hợp