Bản dịch của từ Porosity trong tiếng Việt

Porosity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porosity (Noun)

poʊɹˈɑsɪti
poʊɹˈɑsɪti
01

Trạng thái hoặc tình trạng xốp.

The state or condition of being porous.

Ví dụ

High porosity in materials affects social housing construction costs significantly.

Độ xốp cao trong vật liệu ảnh hưởng lớn đến chi phí xây dựng nhà xã hội.

Low porosity in soil can lead to poor drainage in urban areas.

Độ xốp thấp trong đất có thể dẫn đến thoát nước kém ở khu đô thị.

Does porosity impact the effectiveness of social infrastructure projects?

Độ xốp có ảnh hưởng đến hiệu quả của các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porosity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porosity

Không có idiom phù hợp