Bản dịch của từ Porosity trong tiếng Việt
Porosity

Porosity (Noun)
High porosity in materials affects social housing construction costs significantly.
Độ xốp cao trong vật liệu ảnh hưởng lớn đến chi phí xây dựng nhà xã hội.
Low porosity in soil can lead to poor drainage in urban areas.
Độ xốp thấp trong đất có thể dẫn đến thoát nước kém ở khu đô thị.
Does porosity impact the effectiveness of social infrastructure projects?
Độ xốp có ảnh hưởng đến hiệu quả của các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?
Họ từ
Porosity là khả năng của một vật liệu chứa các lỗ hổng hoặc khoảng trống, thể hiện tỷ lệ giữa thể tích của các lỗ hổng và thể tích tổng thể của vật liệu đó. Trong khoa học vật liệu và địa chất, độ rỗng thường được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của các chất, ví dụ như khả năng thẩm thấu nước hay khí. Từ này không có sự khác biệt về ngữ âm hay cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "porosity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porositas", được hình thành từ "porosus", nghĩa là 'có lỗ' hoặc 'thông thoáng'. Trong tiếng Latinh, "porus" có nghĩa là 'lỗ' hoặc 'khe hở'. Khái niệm này đã được chuyển giao vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, và hiện nay được sử dụng để chỉ khả năng của vật liệu cho phép lưu thông chất lỏng hoặc khí qua các lỗ rỗng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong ứng dụng của khái niệm này trong khoa học vật liệu và địa chất.
Từ "porosity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi IELTS Reading và Writing, nơi có thể liên quan đến khoa học môi trường hoặc địa chất. Trong bài Speaking và Listening, từ này cũng ít được sử dụng, thường chỉ gặp trong các chủ đề chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu khoa học về vật liệu, đất, và nước, liên quan đến khả năng thẩm thấu hoặc giữ nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp