Bản dịch của từ Portentous trong tiếng Việt
Portentous

Portentous (Adjective)
Của hoặc giống như một điềm báo; có ý nghĩa quan trọng.
Of or like a portent of momentous significance.
The portentous announcement of the new social initiative excited everyone.
Tuyên bố đầy báo trước về sáng kiến xã hội mới đã khiến mọi người phấn khích.
Her portentous speech at the social gathering left a lasting impact.
Bài phát biểu đầy báo trước của cô ấy tại buổi tụ họp xã hội đã để lại ấn tượng sâu sắc.
The portentous changes in social norms signaled a shift in values.
Những thay đổi đầy báo trước trong các chuẩn mực xã hội đã tín hiệu cho sự thay đổi trong giá trị.
Họ từ
Tính từ "portentous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portentus", nghĩa là điềm báo hay dấu hiệu. Từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện hay tình huống có vẻ nghiêm trọng hoặc mang tính tiên đoán, thường gắn liền với những điều tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "portentous" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, có thể có sự khác biệt về intonation giữa hai phương ngữ.
Từ "portentous" xuất phát từ gốc Latin "portentōsus", với "portentum" có nghĩa là "điềm báo" hoặc "hiện tượng kỳ diệu". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành hình thức tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến sự dự đoán hoặc báo hiệu về một sự kiện quan trọng, thường đi kèm với cảm giác lo âu hoặc nghiêm trọng. Sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất gây dư luận và sự chú ý mà nó tượng trưng trong ngữ cảnh của những điều sắp xảy ra.
Từ "portentous" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở kỹ năng viết và nói, nơi người thí sinh có thể bàn luận về các sự kiện có ý nghĩa hoặc báo trước. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả những điều có tính chất nghiêm trọng hoặc đại diện cho một sự kiện quan trọng sắp xảy ra. Ngoài ra, trong văn chương và báo chí, "portentous" thường được dùng để tạo ra cảm giác hồi hộp, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự việc được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp