Bản dịch của từ Portentous trong tiếng Việt

Portentous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portentous (Adjective)

pɔɹtˈɛntəs
poʊɹtˈɛntəs
01

Của hoặc giống như một điềm báo; có ý nghĩa quan trọng.

Of or like a portent of momentous significance.

Ví dụ

The portentous announcement of the new social initiative excited everyone.

Tuyên bố đầy báo trước về sáng kiến xã hội mới đã khiến mọi người phấn khích.

Her portentous speech at the social gathering left a lasting impact.

Bài phát biểu đầy báo trước của cô ấy tại buổi tụ họp xã hội đã để lại ấn tượng sâu sắc.

The portentous changes in social norms signaled a shift in values.

Những thay đổi đầy báo trước trong các chuẩn mực xã hội đã tín hiệu cho sự thay đổi trong giá trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portentous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portentous

Không có idiom phù hợp