Bản dịch của từ Positive self-image trong tiếng Việt

Positive self-image

Noun [U/C]

Positive self-image (Noun)

01

Một quan điểm tốt mà bạn có về bản thân mình.

A good opinion that you have about yourself.

Ví dụ

Having a positive self-image boosts confidence in social situations.

Có hình ảnh bản thân tích cực giúp tăng cường sự tự tin trong xã hội.

Many people do not have a positive self-image during adolescence.

Nhiều người không có hình ảnh bản thân tích cực trong thời kỳ thanh thiếu niên.

Do you believe that a positive self-image affects social interactions?

Bạn có tin rằng hình ảnh bản thân tích cực ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Positive self-image cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive self-image

Không có idiom phù hợp