Bản dịch của từ Positive self-image trong tiếng Việt
Positive self-image
Positive self-image (Noun)
Having a positive self-image boosts confidence in social situations.
Có hình ảnh bản thân tích cực giúp tăng cường sự tự tin trong xã hội.
Many people do not have a positive self-image during adolescence.
Nhiều người không có hình ảnh bản thân tích cực trong thời kỳ thanh thiếu niên.
Do you believe that a positive self-image affects social interactions?
Bạn có tin rằng hình ảnh bản thân tích cực ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Positive self-image cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Hình ảnh bản thân tích cực (positive self-image) là khái niệm chỉ nhận thức và cảm nhận tích cực về bản thân, bao gồm sự tự tin, lòng tự trọng và cảm giác giá trị cá nhân. Hình ảnh này có vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi, tâm trạng và sự phát triển cá nhân. Trong bối cảnh văn hóa, hình ảnh bản thân tích cực thường được khuyến khích trong các phương pháp tâm lý và giáo dục nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống.
Cụm từ "positive self-image" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "positus" có nghĩa là "đặt" và "image" từ tiếng Latin "imago," nghĩa là "hình ảnh." Từ thế kỷ 20, khái niệm về "self-image" đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu trong tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức cá nhân về bản thân đối với sức khỏe tâm thần. Sự tích cực trong hình ảnh bản thân liên quan đến cảm giác tự tin và sự chấp nhận chính mình trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "positive self-image" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kĩ năng: Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong Listening và Speaking, cụm từ này được sử dụng để thảo luận về chủ đề tâm lý và sự phát triển bản thân. Trong Reading, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến xã hội học hoặc tâm lý học. Cuối cùng, trong Writing, thí sinh có thể được yêu cầu phân tích tác động của việc xây dựng hình ảnh bản thân tích cực trong cuộc sống. Cụm từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh nói về sức khỏe tâm thần, giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp