Bản dịch của từ Possibleness trong tiếng Việt
Possibleness

Possibleness (Noun)
Thực tế là có thể; = "khả năng".
The fact of being possible possibility.
The possibleness of success motivated her to pursue her dreams.
Sự có thể thành công đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.
In a world full of opportunities, there is endless possibleness.
Trong một thế giới đầy cơ hội, có vô tận sự có thể.
The young generation believes in the possibleness of positive change.
Thế hệ trẻ tin vào sự có thể của sự thay đổi tích cực.
The possibleness of success in the social experiment is high.
Khả năng thành công trong thí nghiệm xã hội là cao.
Exploring the possibleness of change in social norms is crucial.
Khám phá khả năng thay đổi trong các quy tắc xã hội là quan trọng.
Họ từ
Từ "possibleness" là một danh từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường được hiểu là trạng thái hoặc tính chất của việc có thể xảy ra hoặc khả năng. Mặc dù từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh học thuật, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường bị thay thế bởi "possibility". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "possibleness" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay sử dụng, nhưng sự tồn tại của từ này chủ yếu là phong cách viết cổ điển hoặc triết học.
Từ "possibleness" phát sinh từ gốc Latinh "possibilis", có nghĩa là "có thể, có khả năng", từ động từ "posse", nghĩa là "có khả năng". Mặc dù từ khác này không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng "possibleness" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc có khả năng xảy ra. Sự kết hợp này làm rõ mối liên hệ giữa khả năng và trạng thái trong ngữ cảnh biểu đạt tiềm năng.
Từ "possibleness" là một dạng danh từ hiếm gặp của tính từ "possible". Trong bốn phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, do giá trị ngữ nghĩa của nó thường được thể hiện qua cụm từ "the possibility of" hoặc "possibility". Trong các ngữ cảnh khác, "possibleness" có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật khi thảo luận về khả năng hoặc tính khả thi của một giả thuyết, nhưng vẫn rất hạn chế. Sự ít sử dụng này phản ánh sự không phổ biến của từ trong cả tiếng Anh hiện đại và ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp