Bản dịch của từ Possibleness trong tiếng Việt

Possibleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possibleness (Noun)

ˈpɑ.sə.bəl.nəs
ˈpɑ.sə.bəl.nəs
01

Thực tế là có thể; = "khả năng".

The fact of being possible possibility.

Ví dụ

The possibleness of success motivated her to pursue her dreams.

Sự có thể thành công đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.

In a world full of opportunities, there is endless possibleness.

Trong một thế giới đầy cơ hội, có vô tận sự có thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/possibleness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.