Bản dịch của từ Possibleness trong tiếng Việt

Possibleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possibleness (Noun)

ˈpɑ.sə.bəl.nəs
ˈpɑ.sə.bəl.nəs
01

Thực tế là có thể; = "khả năng".

The fact of being possible possibility.

Ví dụ

The possibleness of success motivated her to pursue her dreams.

Sự có thể thành công đã thúc đẩy cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.

In a world full of opportunities, there is endless possibleness.

Trong một thế giới đầy cơ hội, có vô tận sự có thể.

The young generation believes in the possibleness of positive change.

Thế hệ trẻ tin vào sự có thể của sự thay đổi tích cực.

The possibleness of success in the social experiment is high.

Khả năng thành công trong thí nghiệm xã hội là cao.

Exploring the possibleness of change in social norms is crucial.

Khám phá khả năng thay đổi trong các quy tắc xã hội là quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/possibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Possibleness

Không có idiom phù hợp