Bản dịch của từ Postal carrier trong tiếng Việt

Postal carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postal carrier (Noun)

pˈoʊstəl kˈæɹiɚ
pˈoʊstəl kˈæɹiɚ
01

Một người đưa thư.

A person who delivers the mail.

Ví dụ

The postal carrier delivered mail to my house yesterday.

Nhân viên chuyển phát đã giao thư đến nhà tôi hôm qua.

The postal carrier does not work on Sundays in our town.

Nhân viên chuyển phát không làm việc vào Chủ nhật ở thị trấn chúng tôi.

Does the postal carrier arrive at 10 AM every day?

Nhân viên chuyển phát có đến vào lúc 10 giờ sáng mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postal carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postal carrier

Không có idiom phù hợp