Bản dịch của từ Postal carrier trong tiếng Việt
Postal carrier

Postal carrier (Noun)
The postal carrier delivered mail to my house yesterday.
Nhân viên chuyển phát đã giao thư đến nhà tôi hôm qua.
The postal carrier does not work on Sundays in our town.
Nhân viên chuyển phát không làm việc vào Chủ nhật ở thị trấn chúng tôi.
Does the postal carrier arrive at 10 AM every day?
Nhân viên chuyển phát có đến vào lúc 10 giờ sáng mỗi ngày không?
“Postal carrier” là thuật ngữ chỉ người làm công việc phân phát thư từ và bưu phẩm. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhân viên bưu điện, trong khi tại Anh, từ tương đương là “postman” hay “postal worker.” Sự khác biệt không chỉ ở cách gọi mà còn ở văn hóa sử dụng; ở Anh, “postman” có thể coi là thuận tiện hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Trong cả hai trường hợp, nghề nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới truyền thông và dịch vụ bưu chính.
Thuật ngữ "postal carrier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carrĭer", mang nghĩa là "người vận chuyển". Từ gốc này được hình thành từ động từ "carrĕre", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Trong lịch sử, người vận chuyển đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thư từ và hàng hóa giữa các địa điểm khác nhau. Ngày nay, "postal carrier" được sử dụng để chỉ những người phục vụ trong hệ thống bưu chính, chịu trách nhiệm giao nhận thư từ, hàng hóa cho các cá nhân và tổ chức.
"Tin chuyển phát" là thuật ngữ thường dùng trong ngữ cảnh dịch vụ bưu chính, ám chỉ người làm nhiệm vụ gửi và nhận thư từ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến dịch vụ công cộng và công việc. Trong các tình huống thực tế, thuật ngữ này phổ biến khi nói đến nghề nghiệp, sự vận hành của các hệ thống bưu chính, hoặc trong bối cảnh thảo luận về dịch vụ ứng dụng công nghệ trong ngành bưu chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp